Có 2 kết quả:

飛天 fēi tiān ㄈㄟ ㄊㄧㄢ飞天 fēi tiān ㄈㄟ ㄊㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

flying Apsara (Buddhist art)

Bình luận 0