Có 2 kết quả:
飛天 fēi tiān ㄈㄟ ㄊㄧㄢ • 飞天 fēi tiān ㄈㄟ ㄊㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
flying Apsara (Buddhist art)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
flying Apsara (Buddhist art)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0